Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hữu Đăng
Mã sinh viên: 0974040074
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
3 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2015
4 Mạch điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
5 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 21/02/2015 23/03/2015
6 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 08/04/2015
8 Hóa học đại cương I (I)
9 Phương pháp tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
10 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
11 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2015
15 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 9 A 9 (A) 10/09/2015
16 Phương pháp tính 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2015 12/09/2015
17 Hóa học đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 11/11/2015
19 Kỹ thuật chiếu sáng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/12/2015
20 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2016
21 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 01/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điều khiển quá trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2016
23 Đồ án cung cấp điện 7.5 B 7.5 (B)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo