Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thanh Tuyền
Mã sinh viên: 0974040094
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Mạch điện 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2015 18/03/2015
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Phương pháp tính ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 21/02/2015 10/04/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2015
7 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
9 Điều khiển số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2015
11 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/07/2015 08/08/2015
12 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9 A 9 (A) 31/07/2015
13 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 9 A 9 (A) 10/09/2015
14 Phương pháp tính 2 7.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2015 12/09/2015
15 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 8 B 8 (B) 10/11/2015
16 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 8 B 8 (B) 07/12/2015
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/12/2015
18 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
19 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8 B 8 (B) 01/04/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo