1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/12/2014
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
0.5
|
1
|
3.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
21/02/2015
|
10/04/2015
|
ĐPK
|
3
|
Mạch điện 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
12/02/2015
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
04/03/2015
|
|
|
5
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
06/03/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
08/04/2015
|
|
|
7
|
Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
23/07/2015
|
|
|
9
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
31/07/2015
|
|
|
10
|
Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
10/09/2015
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
28/08/2015
|
|
|
12
|
Nhận dạng hệ thống
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
08/07/2016
|
|
|
13
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/11/2015
|
|
|
14
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/11/2015
|
|
|
15
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Phương pháp tính
|
6
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
05/09/2016
|
|
|
17
|
Đồ án cung cấp điện
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
18
|
Tổng hợp hệ thống điện cơ
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/04/2016
|
|
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|