Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hải
Mã sinh viên: 0974040125
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
3 Tiếng Anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/03/2015
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2015
5 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2015
6 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
7 Điều khiển lô gíc 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2015
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2015
11 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
13 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9.3 A 9.3 (A) 10/11/2015
14 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
15 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 7.7 B 7.7 (B) 07/12/2015
16 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
17 Khí cụ điện 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
18 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo