Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đình Hiếu
Mã sinh viên: 0974040136
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 An toàn điện 7 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 6 6 C 6 (C) 13/02/2015
4 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8 B 8 (B) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
8 Thực hành trang bị điện 6.5 C 6.5 (C)
9 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
10 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
11 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
12 Kỹ thuật lập trình nhúng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/07/2015
13 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8 B 8 (B) 10/09/2015
14 Nhận dạng hệ thống 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2015
15 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 11/11/2015
17 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
18 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
19 Vật liệu điện, điện tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2015
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo