Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tuân
Mã sinh viên: 0974040151
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2015
3 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
4 Mạch điện 2 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
5 Kinh tế học đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
7 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 08/04/2015
9 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
10 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 6.5 C 6.5 (C)
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2015
13 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2015
15 Nhận dạng hệ thống 6.5 7 B 7 (B) 05/07/2015
16 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 23/06/2015
17 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
18 Truyền động điện 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2015
19 Vẽ kỹ thuật 4 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2015
20 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2015
21 Cung cấp điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2015
22 Điều khiển lập trình PLC 8 8 B 8 (B) 29/08/2015
23 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 10/11/2015
24 Trang bị điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
25 Kỹ thuật chiếu sáng 9 8.5 A 8.5 (A) 07/12/2015
26 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
27 Máy điện 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2016
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
29 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7.5 8 B 8 (B) 30/01/2016
30 Vật liệu điện, điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
31 Điều khiển quá trình 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2016
32 Đồ án cung cấp điện 8.5 A 8.5 (A)
33 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2016
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo