1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
09/01/2015
|
|
|
2
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/03/2015
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
03/04/2015
|
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
2.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
15/03/2016
|
|
ĐPK
|
7
|
Kinh tế học đại cương
|
6.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
19/02/2016
|
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
22/02/2017
|
|
|
9
|
Vi mạch số lập trình
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
17/07/2015
|
|
|
10
|
Thực hành điện tử cơ bản 1
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
18/07/2015
|
|
|
12
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
13
|
Mạng máy tính-truyền thông
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/07/2015
|
|
|
14
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
0
|
4.5
|
1.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
30/06/2015
|
18/08/2015
|
|
15
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử)
|
3
|
4.5
|
3.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
13/07/2015
|
21/08/2015
|
|
16
|
Hóa học đại cương
|
2
|
4.5
|
3.9
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
22/08/2015
|
06/09/2015
|
|
17
|
Phương pháp tính
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
27/08/2015
|
12/09/2015
|
|
18
|
Mạch điện tử 2
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/12/2015
|
|
|
19
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/12/2015
|
|
|
20
|
Thiết bị đầu cuối thông tin
|
6
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
07/12/2015
|
|
|
21
|
Mạch điện tử 2
|
5.5
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
**
|
3.7 (F)
|
27/06/2015
|
13/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Nguyên lý truyền thông
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Phương pháp tính
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
19/09/2016
|
|
|
24
|
Nguyên lý truyền thông
|
7.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
23/02/2016
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|