| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 02/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vẽ kỹ thuật | 8.5 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 13/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tiếng Anh 3 | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 04/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật điện | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | An toàn điện | 0 | 6 | 2.5 | 6.5 | F | C | 6.5 (C) | 25/03/2015 | 16/06/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Lý thuyết điều khiển tự động | 0 | 5 | 2.3 | 5.7 | F | C | 5.7 (C) | 04/03/2015 | 26/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 4 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 03/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 5 | 6 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 26/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Lập trình điều khiển PLC | 9 |  | 9.3 |  | A |  | 9.3 (A) | 21/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Mạch điện tử 2 | 0 | 3.5 | 2.5 | 4.8 | F | D | 4.8 (D) | 06/07/2015 | 13/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thực hành điện tử cơ bản 2 |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Nguyên lý truyền thông | 0 | 6 | 2.5 | 6.5 | F | C | 6.5 (C) | 28/06/2015 | 04/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Điều khiển tự động công nghiệp | 7 |  | 7.6 |  | B |  | 7.6 (B) | 11/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thiết bị đầu cuối thông tin | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 07/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thông tin di động | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 21/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |