Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Khoái
Mã sinh viên: 0974050024
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
3 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 04/03/2015
4 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
5 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
6 An toàn điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/03/2015 16/06/2015
7 Lý thuyết điều khiển tự động ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 4 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 03/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện tử 2 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/07/2015 13/08/2015
10 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
11 Nguyên lý truyền thông 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
12 Mạng máy tính-truyền thông ** ** ** ** 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
14 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
15 Lập trình điều khiển PLC 0 0 F (I) 01/09/2015
16 Điều khiển tự động công nghiệp ** ** ** (I) 18/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
18 Hệ thống điều khiển tuần tự ** ** ** (I) 18/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo