Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Nam
Mã sinh viên: 0974050041
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015
3 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
4 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
5 Kinh tế học đại cương 9 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2015
7 An toàn điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/03/2015 16/06/2015
8 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/04/2015
10 Lập trình điều khiển PLC 6 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2015
11 Mạch điện tử 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2015 13/08/2015
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
13 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
14 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
15 Điều khiển tự động công nghiệp 4 5 D 5 (D) 18/11/2015
16 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2015
17 Hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/11/2015
18 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 21/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo