Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Trần Kiên
Mã sinh viên: 0974050053
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2015
3 Tiếng Anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2015
4 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
5 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 21/02/2015
6 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
7 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 25/03/2015
8 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
10 Vi mạch số lập trình 8 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
11 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
12 Nguyên lý truyền thông 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
13 CAD trong điện tử 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
14 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 7 B 7 (B) 24/07/2015
15 Lập trình điều khiển PLC 10 9 A 9 (A) 21/07/2015
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015
17 Mạch điện tử 2 8 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2015
18 Điều khiển tự động công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
19 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6.8 C 6.8 (C) 03/12/2015
20 Mạch điện tử 2 I (I)
21 Thông tin di động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2015
22 Kỹ thuật ghép nối máy tính 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2015 18/08/2015
23 Giáo dục thể chất 5 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2015
24 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo