Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Tiếp
Mã sinh viên: 0974050067
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
3 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
4 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
5 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2015
6 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2015
7 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/06/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Lập trình điều khiển PLC 5 6 C 6 (C) 21/07/2015
11 Mạch điện tử 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2015 13/08/2015
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
13 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/06/2015 21/08/2015 ĐPK
14 Điều khiển tự động công nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 11/11/2015
15 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 3.3 F 3.3 (F) 07/12/2015
16 Kỹ thuật ghép nối máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2015
17 Nguyên lý truyền thông 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
18 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2016
19 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 31/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo