Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0974050081
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Tiếng Anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
3 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
4 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2015
5 Kinh tế học đại cương 9 7 B 7 (B) 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2015
7 Vi mạch số lập trình 0 9.5 2.4 8.8 F A 8.8 (A) 17/07/2015 27/08/2015
8 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
9 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
10 Nguyên lý truyền thông 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 04/08/2015
11 Mạng máy tính-truyền thông 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 17/07/2015 27/08/2015
12 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
14 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
15 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.2 D 5.2 (D) 03/12/2015
17 Thiết bị đầu cuối thông tin 4 3.8 F 3.8 (F) 07/12/2015
18 Mạch điện tử 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2015 13/08/2015
19 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
20 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo