Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hải
Mã sinh viên: 0974050099
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2015
3 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
4 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
5 Kinh tế học đại cương 9.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
7 An toàn điện 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 25/03/2015 16/06/2015
8 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
10 Vi mạch số lập trình ** 0 ** 0.8 ** F 0.8 (F) 17/07/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
12 Lập trình điều khiển PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 21/07/2015
13 Mạch điện tử 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/07/2015 13/08/2015
14 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
15 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
16 Nguyên lý truyền thông 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
17 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6 C 6 (C) 18/08/2015
18 Điều khiển tự động công nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 11/11/2015
19 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 07/12/2015
20 Thông tin di động 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo