Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Kiềm
Mã sinh viên: 0974050107
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 7.5 7 B 7 (B) 13/02/2015
3 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
4 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
5 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
6 An toàn điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/03/2015 16/06/2015
7 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/03/2015 26/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
9 Lập trình điều khiển PLC 0 ** 1.5 ** F ** ** 21/07/2015 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
11 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
12 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
14 Nguyên lý truyền thông 3 4 D 4 (D) 26/06/2016
15 Lập trình điều khiển PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
16 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
17 Kỹ thuật ghép nối máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2015
18 Mạch điện tử 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/12/2015
19 Điều khiển tự động công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
20 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
21 Hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
22 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 6 C 6 (C) 31/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo