1
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/02/2015
|
18/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Lý thuyết mạch
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/03/2015
|
30/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
An toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/04/2015
|
22/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|