Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hùng
Mã sinh viên: 0974050116
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
2 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
3 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 25/03/2015
4 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
5 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4 D 4 (D) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
8 Vi mạch số lập trình 8 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
9 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2015
10 Lập trình điều khiển PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 21/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
13 Nguyên lý truyền thông 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
14 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
15 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2015
16 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6 C 6 (C) 28/07/2016
18 Biến đổi AC/DC 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2015
19 Điều khiển tự động công nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 11/11/2015
20 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 5.8 C 5.8 (C) 03/12/2015
21 CAD trong điện tử 6 C 6 (C)
22 An toàn điện ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thông tin di động 5.5 6 C 6 (C) 21/06/2015
24 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo