Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dũng
Mã sinh viên: 0974060004
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 0 8.5 1.3 7 F B 7 (B) 05/03/2015 22/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
4 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 06/04/2015
7 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
8 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2016
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
10 Lập trình nhúng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
11 Trí tuệ nhân tạo 7.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
13 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
14 Đồ họa máy tính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2015
15 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2015
16 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
17 Xử lý ảnh 9 7.7 B 7.7 (B) 13/11/2015
18 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2015
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 25/03/2016
20 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo