Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoài Nam
Mã sinh viên: 0974060031
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 7 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2015
4 Lập trình căn bản 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2015
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/02/2015
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2015
7 Tiếng Anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
10 Lập trình nhúng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 31/08/2015
11 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5 D 5 (D) 09/07/2015
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
13 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
14 Đồ họa máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2015
15 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2015
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
17 Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2015
18 Kinh tế học đại cương 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/08/2015 08/09/2015
19 Nhập môn tin học 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/08/2015 12/09/2015
20 Xử lý ảnh 7.5 6.5 C 6.5 (C) 13/11/2015
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/11/2015
22 Lập trình Windows I (I)
23 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
24 Toán rời rạc 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2016
25 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2015
26 Lập trình Windows 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2016
27 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 25/03/2016
28 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.9 B 7.9 (B) 29/03/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo