Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Đức
Mã sinh viên: 0974060040
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 9 8 B 8 (B) 05/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
4 Cơ sở lập trình nhúng 8 8.1 B 8.1 (B) 05/03/2015
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 15/02/2015
7 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2015
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4.6 D 4.6 (D) 17/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2015
11 Lập trình nhúng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2015
13 Hệ chuyên gia 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2015
14 Đồ họa máy tính 6.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
15 Công nghệ XML 9.5 9.7 A 9.7 (A) 29/07/2015
16 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.6 A 8.6 (A) 18/06/2015
17 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 17/07/2015
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.1 C 6.1 (C) 05/09/2015
19 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2015
20 Xử lý ảnh 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/11/2015
21 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 10 9.2 A 9.2 (A) 10/09/2015
22 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo