Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đăng Thị Thuý Loan
Mã sinh viên: 0974060042
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 5 5 D 5 (D) 13/02/2015
4 Cơ sở lập trình nhúng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/03/2015 20/03/2015
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2015
7 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 06/04/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
11 Lập trình nhúng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 31/08/2015
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2015
13 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2015
14 Đồ họa máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2015
15 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2015
16 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2015
17 Công nghệ thực tại ảo 9 8.6 A 8.6 (A) 17/07/2015
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2015
19 Toán cao cấp 1 3 5 D 5 (D) 02/09/2015
20 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/11/2015
21 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2015
22 Cơ sở dữ liệu phân tán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/03/2016
23 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.4 B 7.4 (B) 29/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo