Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0974060043
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2015
3 Phương pháp tính 4.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2015
4 Cơ sở lập trình nhúng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/03/2015 20/03/2015
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 12/02/2015 24/03/2015
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2015
7 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 06/04/2015
9 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
10 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 18/07/2015
13 Lập trình nhúng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 31/08/2015
14 Trí tuệ nhân tạo 9 8 B 8 (B) 09/07/2015
15 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
16 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2015
17 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2015
18 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2015
19 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2015
20 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
21 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2015
23 Xử lý ảnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/11/2015
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2015
25 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8 B 8 (B) 10/09/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.1 C 6.1 (C) 30/01/2016
27 Cơ sở dữ liệu phân tán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/03/2016
28 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 8 B 8 (B) 29/03/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo