Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Kim Khải
Mã sinh viên: 0974060046
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2015
3 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2015
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/02/2015 24/03/2015
5 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
9 Lập trình nhúng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 31/08/2015
10 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2015
12 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2015
13 Đồ họa máy tính 5 6 C 6 (C) 03/07/2015
14 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 29/07/2015
15 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2015
16 Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2015
17 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/11/2015
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.7 A 8.7 (A) 09/11/2015
19 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2016
20 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2015
21 Cơ sở dữ liệu phân tán 10 10 A 10 (A) 25/03/2016
22 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo