Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Trọng Linh
Mã sinh viên: 0974060047
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2015
3 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2015
4 Thiết kế Web 10 9.8 A 9.8 (A) 13/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 3.5 4 D 4 (D) 13/02/2015
6 Cơ sở lập trình nhúng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/03/2015 20/03/2015
7 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6 C 6 (C) 12/02/2015
8 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2015
9 Tiếng Anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 04/03/2015
10 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2015
11 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 18/07/2015
12 Lập trình nhúng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/07/2015 31/08/2015
13 Trí tuệ nhân tạo 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 09/07/2015 17/08/2015
14 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 6 C 6 (C) 27/06/2015
15 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
16 Đồ họa máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
17 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
18 Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2015
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7.5 8.1 B 8.1 (B) 05/09/2015
20 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
21 Xử lý ảnh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/11/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2017
24 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
26 Mạng máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2.5 F 2.5 (F) 27/08/2016
28 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9.2 A 9.2 (A) 25/03/2016
29 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 10 9.2 A 9.2 (A) 29/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo