Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Bảo
Mã sinh viên: 0974060054
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 9 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2015
4 Lập trình căn bản 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2015 27/03/2015
5 Vật lý 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/02/2015 09/03/2015
6 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 06/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
9 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 18/07/2015
10 Lập trình nhúng 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 09/07/2015 31/08/2015
11 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
13 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2015
14 Đồ họa máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
15 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2015
16 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
17 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 13/11/2015
18 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9.5 8.9 A 8.9 (A) 10/09/2015
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo