Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hưởng
Mã sinh viên: 0974060076
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2015
3 Thiết kế Web 10 9.8 A 9.8 (A) 13/03/2015
4 Kinh tế học đại cương 8 7 B 7 (B) 13/02/2015
5 Cơ sở lập trình nhúng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/03/2015 20/03/2015
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/02/2015
7 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
10 Lập trình nhúng 9 8.9 A 8.9 (A) 09/07/2015
11 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2015
13 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2015
14 Đồ họa máy tính 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2015
15 Công nghệ XML 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/07/2015
16 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/06/2015
17 Công nghệ thực tại ảo 9 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2015
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2015
19 Tiếng Anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
20 Xử lý ảnh 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/11/2015
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.8 A 8.8 (A) 09/11/2015
22 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2015
23 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo