Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Chinh
Mã sinh viên: 0974060078
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/03/2015 22/03/2015
3 Thiết kế Web 10 9.4 A 9.4 (A) 13/03/2015
4 Kinh tế học đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
5 Lập trình căn bản 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2015 27/03/2015
6 Tiếng Anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2015
8 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
10 Lập trình nhúng 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 09/07/2015 31/08/2015
11 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
12 Hệ chuyên gia 9 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2015
13 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
14 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
15 Tối ưu hoá 8 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2015
16 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2015
17 Kiểm thử phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2017
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 9 A 9 (A) 25/03/2016
19 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo