Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tiến
Mã sinh viên: 0974060083
Lớp: CĐĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tối ưu hoá 4 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 9 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
4 Lập trình căn bản 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/02/2015 27/03/2015
5 Tiếng Anh 3 ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
8 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2015
9 Đồ họa máy tính 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2015
10 Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
11 Lập trình nhúng 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
12 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2015
13 Trí tuệ nhân tạo 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2016
14 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2015
15 Vật lý ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2015
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2016
18 Xử lý ảnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2015 18/09/2015
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 25/03/2016
20 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 8.8 A 8.8 (A) 29/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo