Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0974060092
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tối ưu hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2015
2 Thiết kế Web 9 8.5 A 8.5 (A) 13/03/2015
3 Cơ sở lập trình nhúng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/03/2015 20/03/2015
4 Lập trình căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2015
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/02/2015 24/03/2015
6 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 8.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 15/02/2015 24/03/2015
7 Tiếng Anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 06/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 18/07/2015
10 Lập trình nhúng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
11 Trí tuệ nhân tạo 5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
12 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
13 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
14 Đồ họa máy tính 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2015
15 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2015
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7 B 7 (B) 18/06/2015
17 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 17/07/2015
18 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 26/08/2015
20 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2015
21 Xử lý ảnh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 13/11/2015
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
23 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
24 Toán rời rạc 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/02/2016
25 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2015
26 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2015
27 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2015
28 Lập trình Windows 1 5.5 6 C 6 (C) 30/01/2016
29 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9.2 A 9.2 (A) 25/03/2016
30 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9.5 9.1 A 9.1 (A) 29/03/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo