Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Yến
Mã sinh viên: 0974070014
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
6 Toán cao cấp 2C 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 24/03/2015
8 Lý thuyết thống kê 3.5 5 D 5 (D) 10/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
10 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 07/07/2015 21/08/2015
12 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
14 Kế toán quản trị 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2015 09/08/2015
15 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
17 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2015
18 Kế toán xuất nhập khẩu 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/11/2015
19 Kế toán tài chính 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
20 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 24/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo