Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hợp
Mã sinh viên: 0974070016
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
2 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2015
3 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/03/2015 28/03/2015
6 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Xác suất thống kê 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
8 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
9 Kế toán công 1 7 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2015
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
11 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
12 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 12/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2015
14 Kế toán quản trị 1 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2015
16 Kế toán quản trị 2 5 6 C 6 (C) 12/11/2015
17 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
18 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
20 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2015
23 Kế toán công 2 6 7 B 7 (B) 08/07/2015
24 Giáo dục thể chất 5 2 3 F 3 (F) 29/12/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
26 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
27 Toán cao cấp 1 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
28 Công tác quốc phòng, an ninh 9 8 B 8 (B) 29/08/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2015 12/09/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 07/03/2016
32 Giáo dục thể chất 3 I (I)
33 Kinh tế lượng 2.5 4.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/03/2015 03/04/2015
34 Kiểm toán tài chính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 18/03/2015 10/04/2015
35 Kế toán công ty 4.5 6 C 6 (C) 26/03/2016
36 Tổ chức công tác kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo