Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thanh Hương
Mã sinh viên: 0974070033
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Xác suất thống kê 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2015 23/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/02/2015 17/03/2015
4 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2015
6 Tài chính tiền tệ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/02/2015 27/03/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
10 Kiểm toán tài chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2015
11 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
12 Quản trị văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/07/2015 30/08/2015 ĐPK
13 Đạo đức kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2015 29/09/2015
15 Kế toán quản trị 2 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 02/09/2015 19/09/2015
16 Kế toán công 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
18 Kế toán công ty 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
19 Kinh tế lượng I (I)
20 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
21 Kế toán tài chính 4 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo