Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Phương Thúy
Mã sinh viên: 0974070038
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/02/2015 27/03/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 24/03/2015
7 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
10 Kiểm toán tài chính I (I)
11 Kế toán và lập báo cáo thuế ** ** ** (I) 11/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế toán tài chính 4 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/11/2015
13 Kế toán công 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/11/2015
16 Kiểm toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2015
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** 29/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế lượng 5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
19 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế lượng ** ** ** ** 03/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo