Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Tiến Việt
Mã sinh viên: 0974070049
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
2 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.6 B 7.6 (B) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 24/03/2015
7 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 12/07/2015
8 Kỹ năng làm việc nhóm 5 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2015
9 Kinh tế lượng 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 13/07/2015 11/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5 D 5 (D) 11/11/2015
13 Kế toán công 2 7 7.5 B 7.5 (B) 19/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/11/2015
16 Kiểm toán tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/11/2015
17 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
18 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
19 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.6 C 5.6 (C) 25/03/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9.5 7.4 B 7.4 (B) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo