Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Sen
Mã sinh viên: 0974070052
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
2 Xác suất thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 13/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2015
6 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 24/03/2015
8 Kế toán công 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 18/07/2015
10 Kế toán quản trị 2 8 8 B 8 (B) 28/06/2015
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2015
13 Tài chính công 8 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2015
14 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2015 ĐPK
15 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
16 Kế toán công ty 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/09/2015
17 Kế toán xuất nhập khẩu 10 9.4 A 9.4 (A) 25/08/2015
18 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
19 Kế toán tài chính 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/11/2015
20 Kiểm toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 25/03/2016
22 Tổ chức công tác kế toán 9 8.6 A 8.6 (A) 24/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo