Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hải Duyên
Mã sinh viên: 0974070072
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
2 Luật và chuẩn mực kế toán 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/02/2015 17/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2015
7 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/07/2015
8 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
9 Kinh tế lượng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2015 08/09/2015
12 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 03/09/2015
13 Kế toán quản trị 2 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/09/2015 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế toán tài chính 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/11/2015
15 Kế toán công 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
17 Kiểm toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2015
18 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
19 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2016
20 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo