Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 0974070083
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
2 Xác suất thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2015
7 Kế toán tài chính 4 9.5 9.7 A 9.7 (A) 04/07/2015
8 Kinh tế lượng 9.5 9 A 9 (A) 13/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 I (I)
10 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/07/2015 21/08/2015
12 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
13 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
14 Kế toán quản trị 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2015
15 Kế toán xuất nhập khẩu 9 9 A 9 (A) 06/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2015
17 Tổ chức công tác kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
18 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/12/2015
20 Kế toán công ty 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
21 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo