Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khiếu Thị Tuyết Nhung
Mã sinh viên: 0974070098
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 11/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 2.5 4 D 4 (D) 10/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 24/03/2015
7 Mô hình toán kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/07/2015 15/08/2015
8 Địa lý kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2015
9 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 8 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
11 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 3.5 5 D 5 (D) 02/09/2015
13 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.1 B 7.1 (B) 06/11/2015
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
16 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
17 Kiểm toán tài chính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2015
18 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/03/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo