Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Mai
Mã sinh viên: 0974070099
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 24/03/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 03/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
6 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2015
7 Xác suất thống kê 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 21/02/2015 23/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2015
9 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
12 Kế toán tài chính 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/11/2015
13 Kế toán công 2 6 7.2 B 7.2 (B) 19/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/11/2015
16 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2015
17 Kế toán công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2016
18 Tổ chức công tác kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.9 A 8.9 (A) 11/05/2016
21 Kinh tế lượng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo