Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Dung
Mã sinh viên: 0974070105
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
4 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
7 Toán cao cấp 2C 3.5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2015
8 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2015
10 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 02/10/2015
12 Mô hình toán kinh tế 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 08/07/2015 15/08/2015
13 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
15 Kế toán quản trị 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2015
16 Toán cao cấp 2C 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 08/09/2015
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 8 B 8 (B) 11/11/2015
18 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2015
19 Kế toán công 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/11/2015
20 Kế toán tài chính 4 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/11/2015
21 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
22 Kế toán công ty 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Kinh tế lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo