Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Xuân
Mã sinh viên: 0974070123
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 24/03/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2015
6 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2015
7 Xác suất thống kê 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 21/02/2015 23/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
9 Kế toán công 1 7.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
11 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
13 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
14 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 19/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 7.5 8 B 8 (B) 16/06/2015
16 Kế toán quản trị 2 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
17 Kiểm toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
18 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
19 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
20 Xác suất thống kê 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2015
21 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
23 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo