Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hà Vi
Mã sinh viên: 0974070131
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 24/03/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 03/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
7 Toán cao cấp 2C 9 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2015
8 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 02/10/2015
11 Mô hình toán kinh tế 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 08/07/2015 15/08/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
14 Kế toán quản trị 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
15 Kế toán xuất nhập khẩu 10 9.6 A 9.6 (A) 25/08/2015
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
18 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
19 Kế toán tài chính 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
20 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 30/08/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
22 Kinh tế lượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo