Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nhài
Mã sinh viên: 0974070144
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
7 Xác suất thống kê 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2015
9 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2015 ĐPK
10 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 02/10/2015
11 Kế toán công 1 6 7 B 7 (B) 30/06/2015
12 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
15 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2015
16 Kế toán tài chính 4 7 7.6 B 7.6 (B) 07/11/2015
17 Kế toán quản trị 2 5.5 6 C 6 (C) 12/11/2015
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
19 Kế toán công 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/11/2015
20 Kiểm toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
21 Kinh tế lượng 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/03/2015 03/04/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo