Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0974070153
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 12/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2015
6 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
7 Xác suất thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 21/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2015
9 Giáo dục thể chất 5 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/07/2015 14/10/2015
10 Kinh tế lượng 7.5 8 B 8 (B) 13/07/2015
11 Kế toán công 1 7.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
12 Đạo đức kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
13 Mô hình toán kinh tế 4 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
14 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
15 Kế toán quản trị 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
17 Kiểm toán tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2015
18 Kế toán công 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/11/2015
19 Kế toán tài chính 4 9.5 9 A 9 (A) 07/11/2015
20 Kế toán công ty 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo