Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Duẩn
Mã sinh viên: 0974070167
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2015
6 Xác suất thống kê 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 21/02/2015 23/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2015
9 Kinh tế lượng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2015 11/08/2015
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
11 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
13 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
14 Kế toán tài chính 4 9 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2015
15 Kế toán xuất nhập khẩu 9 9 A 9 (A) 06/11/2015
16 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 11/11/2015
18 Kiểm toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
19 Kế toán công ty 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
20 Xác suất thống kê I (I)
21 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo