Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Mã sinh viên: 0974070169
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
6 Xác suất thống kê 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 21/02/2015 23/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
9 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
10 Kế toán công 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
13 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7 B 7 (B) 04/07/2015
14 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 03/09/2015
15 Kế toán quản trị 2 4 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2015
17 Kế toán công 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/11/2015
18 Kiểm toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/07/2015 14/08/2015
19 Tổ chức công tác kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
20 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo