Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thái
Mã sinh viên: 0974070172
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 10 9.3 A 9.3 (A) 10/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2015
7 Xác suất thống kê 1.5 6 3.6 6.6 F C 6.6 (C) 21/02/2015 23/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 02/10/2015
11 Kế toán công 1 7.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
12 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2015
13 Kế toán quản trị 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
14 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
16 Kế toán công 2 7.5 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2015
17 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
18 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
19 Kế toán tài chính 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
20 Kiểm toán tài chính 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2015
21 Kinh tế lượng 1.5 4.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/03/2015 03/04/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo