Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lệ Quỳnh
Mã sinh viên: 0974070174
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 24/03/2015
6 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
9 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
10 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
11 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2015
12 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
13 Kế toán quản trị 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2015
15 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2015 ĐPK
16 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
17 Kinh tế lượng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2015 03/04/2015
18 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2016
19 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo