Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Phượng
Mã sinh viên: 0974070182
Lớp: CĐĐH Kế toán 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
3 Kinh tế vĩ mô 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2015 17/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 4.5 6 C 6 (C) 10/03/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2015
6 Xác suất thống kê 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 24/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
9 Kinh tế lượng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
10 Kế toán công 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2015
11 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
13 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
14 Kế toán xuất nhập khẩu 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8 B 8 (B) 11/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
18 Kế toán công ty 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
19 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
20 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
21 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo