Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hoàng Diệu
Mã sinh viên: 0974070185
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.6 C 5.6 (C) 03/03/2015
4 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
7 Mô hình toán kinh tế 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/03/2015 01/04/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/04/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
10 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
12 Kinh tế lượng 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Kế toán tài chính 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2015
14 Kinh tế lượng ** ** ** ** 05/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2015
16 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/11/2015
17 Kế toán quản trị 2 5 5.9 C 5.9 (C) 12/11/2015
18 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 11/11/2015
19 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
20 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 26/03/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2016
22 Tổ chức công tác kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo